Ý nghĩa của từ hưu trí là gì:
hưu trí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ hưu trí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hưu trí mình

1

32 Thumbs up   18 Thumbs down

hưu trí


"hưu" nguyên nghĩa chữ Hán là người vui thú bên thiên nhiên (gồm "nhân"và "mộc"; "trí" là cắt đứt với công việc (gồm "sự" và "đao"). Nghĩa chung người đã hết tuổi lao động, trở về nghỉ ngơi cho những nằm tháng còn lại của cuộc đời.
Ưu Quốc Nạn - 00:00:00 UTC 20 tháng 11, 2015

2

11 Thumbs up   7 Thumbs down

hưu trí


Nói công chức thôi việc khi tuổi già.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

hưu trí


Một chế độ bảo đảm vật chất cho người lao động khi hết tuổi lao động. Người lao động được hưởng chế độ hưu trí hàng tháng khi có đủ điều kiện về tuổi đời và thời gian đã đóng bảo hiểm xã hội theo quy định của Bộ luật lao động. Người lao động không đủ điều kiện hưởng chế độ hưu trí hàng tháng thì được hưởng trợ cấp một lần. Mức hưởng chế độ hưu trí [..]
Nguồn: phapluat.tuoitre.com.vn (offline)

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

hưu trí


nghỉ làm việc có hưởng tiền cấp định kì, khi đã phục vụ đủ thời gian theo quy định đã đến tuổi hưu trí cán bộ hưu trí sổ hưu trí [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

5 Thumbs up   7 Thumbs down

hưu trí


Nói công chức thôi việc khi tuổi già.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hưu trí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hưu trí": . hậu tra hưu trí
Nguồn: vdict.com

6

3 Thumbs up   5 Thumbs down

hưu trí


Nói công chức thôi việc khi tuổi già.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

7

1 Thumbs up   3 Thumbs down

hưu trí


Hưu trí là một loại chế độ của Luật Bảo hiểm xã hội nhằm chỉ những đối tượng còn sống đang thụ hưởng trợ cấp hàng tháng của cơ quan bảo hiểm xã hội khi đã thõa mãn những điều kiện quy định về tuổi đời, thời gian tham gia BHXH.
VoMinhHieu - 00:00:00 UTC 5 tháng 8, 2015

8

3 Thumbs up   6 Thumbs down

hưu trí


Hưu trí là tên gọi chỉ chung cho những người đã về hưu hoặc nghỉ hưu theo chế độ và được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội. Hưu trí thường là người già, người có thâm niên công tác nhất định (ngoại trừ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< tằng tổ tắm nắng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa